|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hoà giải
| [hoà giải] | | | to mediate; to conciliate; to reconcile | | | Sự hoà giải | | Mediation; conciliation; reconciliation |
Mediate, conciliate Hoà giải hai bên đang xung đột To mediate between two warring sides Toà án hoà giải A court of conciliation
|
|
|
|